QUY ĐỊNH CỦA LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG NĂM 2020 VỀ THỊ TRƯỜNG CÁC-BON

QUY ĐỊNH CỦA LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG NĂM 2020  VỀ THỊ TRƯỜNG CÁC-BON

QUY ĐỊNH CỦA LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG NĂM 2020 VỀ THỊ TRƯỜNG CÁC-BON

PHẦN I. MỞ ĐẦU

1. Lý do chọn đề tài

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, việc phát triển các giải pháp bền vững đã trở thành một nhiệm vụ cấp bách, trong đó có Việt Nam. Nước ta đang phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và phát triển bền vững. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã sửa đổi và bổ sung nhiều quy định quan trọng liên quan đến thị trường các-bon, tạo ra cơ sở pháp lý rõ ràng cho các hoạt động giao dịch tín chỉ carbon, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh. Thị trường các-bon như một công cụ quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính, đã thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.

Bên cạnh tác động đến các doanh nghiệp lớn, thị trường các-bon còn có ý nghĩa sâu rộng đối với cộng đồng và xã hội. Việc phân tích các quy định này sẽ giúp xác định cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp và người dân phải đối mặt. Điều này cũng nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của thị trường các-bon, từ đó khuyến khích các hành động tích cực trong việc bảo vệ môi trường.

Nhận thức được tầm quan trọng của các quy định về thị trường các-bon trong Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, việc nghiên cứu và đánh giá thực trạng cùng với các giải pháp cải thiện hệ thống pháp lý và quản lý liên quan là rất cần thiết. Chính vì lý do này, tác giả đã quyết định chọn đề tài “Quy định của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 về thị trường các-bon”.

2. Mục tiêu nghiên cứu

– Phân tích quy định pháp lý: Xác định và phân tích các quy định của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 liên quan đến thị trường các bon, bao gồm các quy định về cơ chế hoạt động, quản lý và giám sát.

– Đánh giá thực trạng: Đánh giá thực trạng việc triển khai và áp dụng các quy định này trong thực tiễn, làm rõ những khó khăn và hạn chế gặp phải.

– Đề xuất giải pháp: Đưa ra các đề xuất, kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp lý và cơ chế quản lý thị trường các bon, góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

3. Phạm vi nghiên cứu

– Phạm vi nội dung: Nghiên cứu tập trung vào các quy định liên quan đến thị trường các bon trong Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, bao gồm các nội dung về cơ chế hoạt động của thị trường, các chính sách và biện pháp hỗ trợ, cũng như các quy định về giám sát và xử lý vi phạm.

– Phạm vi không gian: Nghiên cứu sẽ tập trung vào các quy định và thực tiễn tại Việt Nam, trong bối cảnh hệ thống pháp luật và quản lý môi trường hiện hành.

– Phạm vi thời gian: Nghiên cứu xem xét các quy định và thực tiễn từ khi Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 có hiệu lực đến hiện tại, với trọng tâm là các vấn đề đã phát sinh trong quá trình thực hiện và các sửa đổi, bổ sung gần đây

4. Phương pháp nghiên cứu

– Phương pháp phân tích pháp lý: Là phương pháp được sử dụng xuyên suốt trong quá trình nghiên cứu đề tài bằng việc nghiên cứu các tài liệu nhằm phân tích những quy định của pháp luật hiện hành, thực trạng việc thực hiện các quy định về thị trường các-bon trong thực tiễn. Phương pháp này giúp xác định nội dung, phạm vi, và hiệu lực của các quy định pháp lý.

– Phương pháp so sánh: So sánh các quy định của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 về thị trường các bon với các quy định tương tự của các quốc gia khác và các tiêu chuẩn quốc tế, nhằm rút ra bài học kinh nghiệm và các gợi ý cải thiện.

– Phương pháp phân tích số liệu: Sử dụng số liệu thống kê, báo cáo đánh giá thực trạng thị trường các bon và hiệu quả của các chính sách đã được triển khai để đưa ra các nhận định và kết luận.

– Phương pháp tổng hợp và đề xuất:  Hệ thống những vấn đề đã phân tích, tổng hợp các kết quả nghiên cứu từ các phương pháp trên để đưa ra các đề xuất và kiến nghị cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống pháp lý và cơ chế quản lý thị trường các bon.

5. Kết cấu đề tài

Đề tài được xây dựng trên kết cấu liên kết, chặt chẽ giữa các phần tạo sự logic gồm 05 phần, cụ thể như sau:

• Phần 1: Mở đầu

• Phần 2: Lý luận chung về thị trường các-bon

• Phần 3: Thực trạng việc thực hiện các quy định về thị trường các-bon trong thực tiễn

• Phần 4: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về thị trường các-bon tại Việt Nam

• Phần 5: Kết luận

PHẦN 2: LÝ LUẬN CHUNG VỀ THỊ TRƯỜNG CÁC-BON

2.1. Khái niệm về thị trường các-bon

Thị trường carbon có thể hiểu là nơi trao đổi tín chỉ giảm phát thải khí nhà kính, cho phép các quốc gia có dư thừa quyền phát thải được bán cho hoặc mua từ các quốc gia phát thải nhiều hơn/ít hơn mục tiêu cam kết. Điều này đã dẫn đến xuất hiện một loại hàng hóa mới, được tạo ra dưới dạng chứng chỉ giảm/hấp thụ phát thải khí nhà kính (Tín chỉ các-bon). Vì CO2 là khí nhà kính được quy đổi tương đương cho tất cả các loại khí nhà kính nên thường gọi đơn giản là mua bán, trao đổi các-bon. Việc mua bán các-bon hình thành nên thị trường các-bon (carbon market).

Các bên tham gia mua/bán có thể là các doanh nghiệp trong nước trao đổi với nhau, hoặc giữa các tổ chức trong nước và các tổ chức quốc tế (có thể các tổ chức tài chính hoặc doanh nghiệp). Trong đó, một bên sẽ thanh toán tiền cho bên kia để đổi lại một lượng nhất định giảm phát thải khí nhà kính. Hiện nay, có hai loại hàng hóa chính được giao dịch trên thị trường này:

Hạn ngạch phát thải khí nhà kính: Đây là lượng khí nhà kính của quốc gia, tổ chức, cá nhân được phép phát thải trong một thời gian xác định, được tính theo tấn khí carbon dioxide (CO2) hoặc một tấn khí carbon dioxide (CO2)  tương đương. Nếu phát thải vượt quá hạn ngạch, cơ sở đó phải mua thêm hạn ngạch từ các cơ sở khác hoặc mua tín chỉ các-bon để bù trừ.  

Tín chỉ các-bon: Đây là chứng nhận có thể giao dịch thương mại và thể hiện quyền phát thải một tấn khí carbon dioxide (CO2) hoặc một tấn khí carbon dioxide (CO2)  tương đương.

Cả 2 loại hàng hoá trên đều được giao dịch mạnh mẽ. Hiện trên thế giới có 58 quốc gia phát triển thị trường carbon, 27 quốc gia áp dụng thuế carbon và một số quốc gia áp dụng cả hai. Tại Việt Nam, thị trường carbon đang được triển khai xây dựng với mục tiêu giảm phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Dự kiến đến năm 2028, Việt Nam sẽ vận hành chính thức sàn giao dịch tín chỉ carbon.

2.2. Đặc điểm của thị trường các-bon

2.2.1. Chính sách và quy định

Thị trường các-bon thường được quản lý bởi các quy định của chính phủ hoặc tổ chức quốc tế để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả.

2.2.2. Cơ chế hoạt động

Cung và cầu: Thị trường các-bon vận hành dựa trên cung và cầu đối với hạn ngạch phát thải và tín chỉ các-bon. Các cơ sở phát thải ít có thể bán hạn ngạch dư thừa cho các cơ sở phát thải nhiều.

Kiểm soát phát thải: Mục đích chính của thị trường bắt buộc là kiểm soát tổng lượng phát thải khí nhà kính, trong khi thị trường tự nguyện giúp các doanh nghiệp đạt được các mục tiêu phát thải của mình.

2.2.3. Giá cả biến động

Giá tín chỉ các-bon có thể thay đổi theo nhu cầu và cung cấp, cũng như chính sách môi trường.

2.2.4. Phân phối tín chỉ

Tín chỉ carbon có thể được phân phối  thông qua đấu giá hoặc cấp phát miễn phí cho các ngành công nghiệp.

2.2.5. Phân loại thị trường

Có 2 loại thị trường carbon phổ biến: Thị trường carbon bắt buộc (compliance carbon market) và thị trường carbon tự nguyện (voluntary carbon market). Ngoài ra, có một hình thức đơn giản là mang lên sàn mua bán, hiện chỉ có Singapore đang thực hiện.

Thị trường bắt buộc: Đây là thị trường mà trong đó việc mua bán tín chỉ carbon dựa trên cam kết của các quốc gia trong Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) để đạt được mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính. Thị trường này mang tính bắt buộc và chủ yếu dành cho các dự án trong Cơ chế phát triển sạch (CDM), Cơ chế phát triển bền vững (SDM) hoặc Cơ chế đồng thực hiện (JI).

Thị trường tự nguyện: Đây là thị trường dựa trên cơ sở hợp tác thỏa thuận song phương hoặc đa phương giữa các tổ chức, công ty hoặc quốc gia. Bên mua tín chỉ tham gia vào các giao dịch trên cơ sở tự nguyện để đáp ứng các chính sách về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp và giảm dấu chân carbon (carbon footprint). Dấu chân carbon là tổng lượng mức độ của khí thải nhà kính xuất phát từ quá trình sản xuất, sử dụng các sản phẩm công nghiệp hoặc dịch vụ của con người và cũng là vòng đời cuối cùng của một sản phẩm hoặc dịch vụ đó.

2.2.6. Tính minh bạch và tín nhiệm

Một vấn đề lớn là tính minh bạch trong việc xác minh và theo dõi các tín chỉ các-bon, tránh hiện tượng “greenwashing” (che giấu sự thật về việc giảm phát thải). Các hệ thống giám sát chặt chẽ và quy định về tín chỉ các-bon đang được phát triển để đảm bảo tính khả thi.

2.2.7. Lợi ích kinh tế và môi trường

Giảm chi phí: Thị trường các-bon giúp giảm chi phí giảm phát thải cho doanh nghiệp và xã hội bằng cách thúc đẩy các công nghệ phát thải thấp.

Phát triển bền vững: Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

2.2.8. Vai trò của thị trường các-bon

Vai trò của thị trường các-bon là vô cùng quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính và đối phó với biến đổi khí hậu trên toàn cầu.

Giảm thiểu phát thải khí nhà kính:

Thị trường các-bon tạo ra động lực kinh tế để các doanh nghiệp và quốc gia giảm lượng phát thải khí nhà kính. Bằng cách mua và bán tín chỉ các-bon, các đơn vị có thể điều chỉnh mức phát thải của mình, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Khuyến khích công nghệ xanh và năng lượng tái tạo:

Thị trường các-bon thúc đẩy đầu tư vào các công nghệ giảm phát thải và năng lượng tái tạo. Các doanh nghiệp có thể kiếm lợi từ việc giảm phát thải, do đó sẽ có động lực để áp dụng các công nghệ sạch hơn.

Công cụ quản lý biến đổi khí hậu:

Đây là một công cụ chính sách hiệu quả giúp các quốc gia đạt được mục tiêu cam kết trong các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris. Thị trường các-bon cho phép các quốc gia hợp tác với nhau trong việc trao đổi quyền phát thải, qua đó giúp quản lý và giảm phát thải toàn cầu.

Hỗ trợ thực hiện ca kết quốc tế:

Thị trường các-bon giúp các quốc gia thực hiện các cam kết giảm phát thải theo Thỏa thuận Paris và các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc. Các cơ chế như Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) và Cơ chế Tín chỉ Chung (JCM) giúp các quốc gia phát triển và đang phát triển hợp tác để giảm phát thải.

Công bằng và trách nhiệm toàn cầu:

Thị trường các-bon hỗ trợ các quốc gia phát triển và đang phát triển trong việc phân bổ quyền phát thải một cách công bằng. Những quốc gia hoặc công ty gây phát thải nhiều phải chịu trách nhiệm bằng cách mua tín chỉ các-bon, trong khi các quốc gia hoặc tổ chức giảm phát thải có thể bán tín chỉ của mình.

2.3. Tình hình phát triển thị trường các-bon trong nước và quốc tế

2.3.1. Tình hình phát triển thị trường các-bon trong nước

Việt Nam đang có những bước tiến đáng kể trong việc thiết lập một hệ thống giao dịch carbon trong nước có thể mở ra những lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể. Với các mục tiêu giảm phát thải đầy tham vọng và sự tập trung ngày càng tăng vào phát triển xanh, quốc gia này đang tận dụng thị trường carbon để thúc đẩy quá trình chuyển đổi carbon thấp.

Tình hình phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam đang có nhiều tiến triển tích cực, với một số điểm nổi bật như sau:

– Chính sách và khung pháp lý: Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và quy định để thúc đẩy thị trường các-bon. Cột mốc đáng chú ý là việc đệ trình bản Đóng góp do quốc gia quyết định (NDC) cập nhật vào năm 2022 đặt mục tiêu giảm 15,8% lượng phát thải khí nhà kính (KNK) vào năm 2030 bằng nguồn lực trong nước và 43,5% nếu có sự hỗ trợ quốc tế. Ngoài ra, Việt Nam đã ban hành các chính sách nhằm củng cố hơn nữa vào tháng 1 năm 2022 việc phát triển thị trường các-bon, bao gồm ban hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm phát thải khí nhà kính và Kế hoạch hành động quốc gia về phát triển bền vững.

Thông qua Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) theo Nghị định thư Kyoto, Việt Nam đã đạt được các khoản tín chỉ giảm phát thải được chứng nhận (CER), đứng thứ tư trên toàn cầu về số lượng dự án CDM với 257 dự án chiếm 140 triệu tấn carbon dioxide.

Việt Nam cũng đã tham gia vào Cơ chế tín dụng chung (JCM) với Nhật Bản, sản xuất trung bình 10 triệu tấn tín dụng carbon dioxide mỗi năm thông qua 28 dự án. Sự hợp tác này đã giúp Việt Nam tiếp cận với các công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải của Nhật Bản. Hơn nữa, Việt Nam là quốc gia đầu tiên trong khu vực Châu Á-Thái Bình Dương được công nhận đủ điều kiện để được thanh toán cho các nỗ lực giảm phát thải theo chương trình REDD+ (Giảm phát thải từ nạn phá rừng và suy thoái rừng). Những bước đột phá ban đầu vào giao dịch carbon này đã cung cấp những bài học quý giá và đặt nền móng cho sự phát triển của thị trường carbon của chính Việt Nam. 7

– Cam kết quốc tế: Việt Nam tham gia Thỏa thuận Paris và đã đặt ra các mục tiêu cụ thể trong việc giảm phát thải khí nhà kính, điều này thúc đẩy sự hình thành thị trường các-bon.  Tại Hội nghị COP26, Thủ tướng Chính phủ đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, yêu cầu Việt Nam phải tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng phát thải thấp.

–  Các dự án và sáng kiến: Nhiều dự án và sáng kiến đã được triển khai ở Việt Nam liên quan đến thị trường các-bon, bao gồm các hoạt động trồng rừng, sử dụng năng lượng tái tạo và biện pháp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Việt Nam đã triển khai một số chương trình thí điểm về giao dịch tín chỉ carbon như Dự án phát triển năng lượng sạch và chương trình giảm phát thải từ rừng. Các cơ chế như Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) và Cơ chế Tín chỉ Chung (JCM) đã được áp dụng để hỗ trợ các dự án giảm phát thải và tạo ra tín chỉ các-bon.

 Thách thức và cơ hội:

Thách thức: Dù tiềm năng lớn, thị trường các-bon tại Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức như:

+ Thiếu thông tin: Doanh nghiệp và cộng đồng chưa có đầy đủ thông tin về lợi ích và cách thức tham gia thị trường các-bon. 

+ Khó khăn trong việc xác định và quản lý tín chỉ: Vấn đề đánh giá chất lượng tín chỉ và sự minh bạch trong giao dịch vẫn là thách thức lớn.

+ Hạn chế về công nghệ,  thiếu cơ sở hạ tầng: Công nghệ giảm phát thải còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tạo ra tín chỉ carbon.

 Cơ hội: Với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ, Việt Nam có cơ hội lớn để phát triển thị trường các-bon và khai thác lợi ích từ các cơ chế tài chính quốc tế.

2.3.2. Tình hình phát triển thị trường các-bon quốc tế

Thị trường carbon quốc tế được thiết lập đầu tiên trên cơ sở các cơ chế trong khuôn khổ Nghị định thư Kyoto (KP). Sau đó, các thị trường carbon nội địa và liên kết dần được hình thành, mở rộng tại nhiều quốc gia, khu vực. Cụ thể:

– Công bố của IPCC: Năm 1990, Ủy ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) công bố báo cáo đánh giá lần thứ nhất (AR1), trong đó đưa ra các cơ sở khoa học toàn diện về biến đổi khí hậu. AR1 sau đó trở thành nền tảng cho việc hình thành các chính sách khí hậu quốc tế.

– UNFCCC: Năm 1992, Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) được thông qua tại Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất, được tổ chức tại Rio de Janeiro,  tạo khuôn khổ cho các hiệp ước khí hậu nhưng không mang tính ràng buộc pháp lý. Thay vào đó, Công ước cung cấp khuôn khổ cho việc đàm phán các hiệp ước quốc tế sau này.

– Nghị định thư Kyoto: Thuộc khuôn khổ UNFCCC chính thức được thông qua tại Hội nghị các bên lần thứ 3 (COP3), trong đó lần đầu tiên, một chính sách khí hậu quốc tế đã ràng buộc các quốc gia tham gia với mục tiêu pháp lý cụ thể: Các quốc gia phát triển phải giảm 5% lượng phát thải khí nhà kính so với mốc năm 1990 trong giai đoạn cam kết từ năm 2008 đến 2012 và theo bản sửa đổi Doha (được thông qua tại COP18 tại Doha, Qatar năm 2012) thì các quốc gia phát triển phải giảm 18% lượng phát thải nhà kính so với mốc năm 1990 trong giai đoạn cam kết thứ hai từ năm 2013 đến 2020.

– Công cụ định giá carbon: Các cơ chế như Cơ chế phát triển sạch (CDM), Giao dịch phát thải quốc tế (IET) và Thực hiện chung (JI) được thiết lập để hỗ trợ mục tiêu giảm phát thải.

– EU-ETS: Năm 2003, Hệ thống giao dịch phát thải của châu Âu (EU-ETS) được giới thiệu trong Chỉ thị 2003/87/EC của Liên minh châu Âu, trong đó thiết lập các cơ sở pháp lý đầu tiên quy định phương thức hoạt động của EU-ETS nhằm giúp EU đạt được cam kết theo KP.

Năm 2005, khi Nghị định thư Kyoto chính thức có hiệu lực, phiên giao dịch phát thải đầu tiên của EU-ETS được tiến hành trong các lĩnh vực điện, thép, lọc dầu và xi-măng ở 25 quốc gia thành viên, đánh dấu cho sự ra đời của hệ thống giao dịch phát thải đầu tiên của thế giới.

– Thị trường tự nguyện: Từ giữa đến cuối những năm 2000, thị trường carbon tự nguyện phát triển mạnh mẽ, vượt qua giao dịch từ CDM vào năm 2010.

– Thỏa thuận Paris: Năm 2015, Thỏa thuận Paris được ký kết, tiếp nối Nghị định thư Kyoto và thiết lập các cơ chế thị trường mới, bao gồm iTMO và Cơ chế phát triển bền vững (SDM).

Số lượng tín chỉ carbon được ban hành theo các cơ chế tín chỉ khác nhau
(Nguồn: State and Trends of Carbon Pricing 2022)

Sau sự ra đời của GS và VCS, hàng loạt tiêu chuẩn carbon tự nguyện khác được thiết lập như Plan Vivo, Climate Action Reserve… Trong khi số lượng dự án CDM sụt giảm trông thấy thì thị trường carbon tự nguyện lại phát triển mạnh mẽ. Năm 2010, lần đầu tiên lượng giao dịch trên thị trường tự nguyện vượt lượng giao dịch từ CDM. 

– Sáng kiến mới: Các sáng kiến mới như các hệ thống bù trừ các-bon và các thị trường các-bon mới nổi tại các khu vực khác nhau đang được phát triển để tăng cường khả năng giảm phát thải toàn cầu.

– Rủi ro và thách thức: Thị trường đối mặt với các thách thức lớn bao gồm sự biến động giá các-bon, thiếu hụt tính minh bạch và tiêu chuẩn hóa trong các dự án các-bon, và sự tham gia không đồng đều của các quốc gia và khu vực.

– Đổi mới công nghệ: Các công nghệ mới như blockchain và trí tuệ nhân tạo đang được áp dụng để cải thiện quản lý và giao dịch các-bon, tăng cường tính minh bạch và giảm chi phí giao dịch. Song, nhiều quốc gia và khu vực triển khai các cơ chế và chính sách khác nhau để giảm phát thải khí nhà kính.

– Liên minh châu Âu (EU):

+ Năm 2005, EU đã triển khai Hệ thống Giao dịch Phát thải (ETS), đây là thị trường các-bon lớn nhất thế giới. ETS gồm có hơn 11,000 nhà máy và cơ sở phát thải lớn, chiếm khoảng 45% tổng lượng phát thải của EU. EU, ETS đã trải qua nhiều giai đoạn cải cách nhằm tăng cường hiệu quả, bao gồm việc giảm dần hạn ngạch phát thải và mở rộng phạm vi áp dụng.

+ Trung Quốc: Trung Quốc đã khởi động thị trường các-bon quốc gia vào năm 2021 và đã trở thành thị trường các-bon lớn nhất thế giới về lượng phát thải được kiểm soát. Ban đầu, thị trường này tập trung chủ yếu vào ngành năng lượng, nó chiếm khoảng 40% tổng lượng phát thải của cả Trung Quốc. Song, quốc gia này cũng đang lên kế hoạch mở rộng thị trường các-bon sang các ngành công nghiệp khác như thép, xi măng và hóa chất.

+ Hoa Kỳ: Mặc dù không có thị trường các-bon quốc gia, Hoa Kỳ có nhiều chương trình thị trường các-bon cấp bang và khu vực, như Chương trình Giao dịch Khí thải Khu vực (RGGI) ở Đông Bắc và Hệ thống Giao dịch Khí thải của California. Các chương trình này đã đạt được nhiều thành công trong việc giảm phát thải và thúc đẩy các công nghệ năng lượng sạch.

+ Các quốc gia khác: Nhật Bản, Canada, Hàn Quốc và New Zealand cũng đã triển khai các hệ thống giao dịch phát thải riêng, với các cơ chế và quy định phù hợp với điều kiện kinh tế và môi trường của từng quốc gia. Các quốc gia đang phát triển như Brazil, Mexico và Thái Lan cũng đang nghiên cứu và thử nghiệm các cơ chế thị trường các-bon để hỗ trợ các mục tiêu giảm phát thải của mình.

– Đặc điểm thị trường:

Đầu tư và phát triển công nghệ: Nhu cầu về tín chỉ carbon đang tăng cao, thúc đẩy đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.

Giá tín chỉ biến động: Giá tín chỉ carbon trên các thị trường như EU ETS đã có sự biến động mạnh, phản ánh nhu cầu và các chính sách môi trường.

– Thách thức:

Thiếu đồng nhất trong quy định: Các quy định khác nhau giữa các quốc gia và khu vực gây khó khăn cho giao dịch quốc tế.

Chất lượng tín chỉ: Sự khác biệt trong việc đánh giá và cấp tín chỉ carbon có thể dẫn đến sự thiếu tin cậy trong giao dịch.

KẾT LUẬN PHẦN 2

Tóm lại, thị trường các-bon đang ngày càng trở thành một công cụ quan trọng trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn cầu. Tại Việt Nam, sự phát triển của thị trường này đang được thúc đẩy bởi các chính sách và khung pháp lý ngày càng hoàn thiện, cùng với các dự án thí điểm cụ thể. Tuy nhiên, thị trường vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, các hệ thống như EU ETS và thị trường các-bon của Trung Quốc đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng toàn cầu. Những thách thức về quy định và chất lượng tín chỉ cũng cần được giải quyết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Việc nâng cao nhận thức và hợp tác quốc tế sẽ là chìa khóa để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường các-bon trong tương lai.

PHẦN 3: THỰC TRẠNG VIỆC THỰC HIỆN CÁC QUY ĐỊNH  VỀ THỊ TRƯỜNG CÁC-BON TRONG THỰC TIỄN

3.1. Tình hình thực hiện thị trường các-bon tại Việt Nam sau khi Luật Bảo vệ môi trường 2020 được ban hành

Thị trường các-bon là một công cụ thiết yếu để giảm phát thải khí nhà kính. Luật Bảo vệ môi trường 2020, có hiệu lực từ 1/1/2022, đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho việc phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam. Dưới đây là một số phân tích chi tiết về tình hình thực hiện thị trường này sau khi luật được ban hành.

3.1.1. Tiến trình phát triển và cơ sở pháp lý

Sau khi Luật Bảo vệ Môi trường có hiệu lực, Việt Nam đã dần hướng tới các chính sách và kế hoạch hành động nhằm giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng thị trường các-bon. Luật này đã đặt nền móng cho việc phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam, bao gồm các quy định về kiểm kê khí nhà kính và trao đổi hạn ngạch phát thải, nhưng chưa có quy định rõ ràng về việc xây dựng thị trường các-bon. Tuy nhiên, chính phủ Việt Nam đã thực hiện một số biện pháp để hướng tới phát triển cơ chế thị trường các-bon. Đến nay, Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã quy định rõ ràng về cơ chế phát triển thị trường các-bon, bao gồm quy trình cấp phát tín chỉ carbon, cơ chế giao dịch và quyền lợi của các bên tham gia. Các nghị định và thông tư hướng dẫn đã được ban hành, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và tổ chức tham gia vào thị trường.

Kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu: Từ năm 2011, Việt Nam đã xây dựng Kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu, tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển năng lượng tái tạo.

Tham gia cơ chế phát triển sạch (CDM): Việt Nam đã tham gia cơ chế phát triển sạch (CDM) từ những năm 2000, cho phép các doanh nghiệp bán tín chỉ giảm phát thải cho các quốc gia phát triển. Việt Nam đã có hơn 250 dự án CDM, giảm được hơn 137 triệu tấn CO2 tính đến năm 2020.

REDD+: Năm 2012, Việt Nam tham gia Chương trình Giảm phát thải từ phá rừng và suy thoái rừng (REDD+), một sáng kiến toàn cầu nhằm giảm lượng phát thải các-bon bằng cách bảo vệ rừng.

Đến năm 2014, Chính phủ đã ban hành Kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu, tập trung vào các lĩnh vực phát thải cao như năng lượng, công nghiệp và giao thông.

Luật Bảo vệ Môi trường sửa đổi năm 2020 đánh dấu một bước tiến quan trọng khi lần đầu tiên đưa ra các quy định rõ ràng về phát triển thị trường các-bon. Luật này bao gồm các quy định về cơ chế thương mại các-bon trong nước và việc tham gia vào các cơ chế thị trường quốc tế theo Điều 6 của Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu.

3.1.2. Thực trạng của thị trường các-bon tại Việt Nam

Theo Báo cáo Khí hậu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề từ biến đổi khí hậu, nhưng đồng thời cũng có tiềm năng lớn để phát triển thị trường các-bon. Số liệu từ Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) cho thấy lượng phát thải CO2 của Việt Nam đã tăng từ 96 triệu tấn vào năm 2000 lên khoảng 316 triệu tấn vào năm 2020, chủ yếu xuất phát từ các ngành năng lượng và công nghiệp.

Năm 2021, Chính phủ Việt Nam đã công bố Đề án xây dựng thị trường các-bon, với mục tiêu hoàn thiện hệ thống quản lý, giám sát và trao đổi tín chỉ các-bon vào năm 2028. Thị trường này sẽ hoạt động theo cơ chế hạn ngạch và trao đổi phát thải, cho phép doanh nghiệp mua bán tín chỉ phát thải để tuân thủ yêu cầu giảm phát thải.

Theo Báo cáo của Bộ Công Thương, đến năm 2023, Việt Nam đã triển khai nhiều dự án giảm phát thải khí nhà kính, với khoảng 100 triệu tấn CO2 được giảm thông qua các dự án phát triển năng lượng tái tạo, như điện mặt trời và điện gió.

3.2. Cơ hội và thách thức của thị trường các-bon Việt Nam

3.2.1. Cơ hội của thị trường các-bon Việt Nam

Thị trường các-bon ở Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh quốc gia này cam kết mạnh mẽ về các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính.

Thu hút đầu tư nước ngoài: Việt Nam có tiềm năng trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế trong lĩnh vực môi trường. Nhờ việc thông qua cơ chế tín chỉ các-bon và các dự án phát triển sạch, sẽ thu hút các doanh nghiệp nước ngoài muốn bù đắp lượng phát thải của họ bằng cách mua tín chỉ từ các nước đang phát triển như Việt Nam. Điều này có thể mang lại nguồn vốn đầu tư lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh và công nghiệp bền vững.

Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo: Thị trường các-bon cung cấp cơ hội phát triển mạnh mẽ cho năng lượng tái tạo tại Việt Nam, bao gồm điện gió, điện mặt trời và thủy điện. Với tiềm năng lớn trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo, Việt Nam có thể khai thác các dự án này để giảm phát thải, đồng thời tạo ra tín chỉ các-bon để bán trên thị trường trong và ngoài nước.

Theo Bộ Công Thương thống kê, đến cuối năm 2021, tổng công suất điện mặt trời tại Việt Nam đạt khoảng 16.500 MW, chiếm gần 25% tổng công suất lắp đặt của cả hệ thống điện. Đây là một tiềm năng lớn cho các dự án tín chỉ các-bon.

Cơ hội tham gia thị trường quốc tế: Việt Nam có cơ hội tham gia vào các cơ chế thị trường quốc tế theo Điều 6 của Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu. Thông qua các cơ chế này, Việt Nam có thể xuất khẩu tín chỉ các-bon sang các quốc gia phát triển, từ đó mang lại nguồn thu ngoại tệ. Việc này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu mà còn hỗ trợ kinh tế địa phương và giúp cải thiện môi trường.

Động lực cho các doanh nghiệp trong nước: Việc tham gia thị trường các-bon tạo động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào công nghệ sạch, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm lượng phát thải. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định môi trường mà còn tạo ra lợi ích kinh tế từ việc mua bán tín chỉ phát thải. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp sản xuất và năng lượng có thể tận dụng cơ hội này để giảm chi phí phát thải và tối ưu hóa các hoạt động sản xuất của họ.

Cải thiện hình ảnh quốc gia: Việt Nam đã cam kết với cộng đồng quốc tế về việc thực hiện các mục tiêu giảm phát thải. Sự phát triển của thị trường các-bon sẽ giúp quốc gia này đạt được các mục tiêu cam kết, từ đó cải thiện hình ảnh và uy tín trên trường quốc tế, đồng thời thu hút thêm nguồn tài trợ từ các tổ chức quốc tế về phát triển bền vững và chống biến đổi khí hậu.

Chuyển đổi sang nền kinh tế xanh: Thị trường các-bon không chỉ giúp giảm phát thải mà còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, bền vững. Với việc thiết lập cơ chế trao đổi tín chỉ các-bon, Việt Nam có cơ hội điều chỉnh các ngành công nghiệp của mình theo hướng giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hoá thạch và tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Tăng cường hợp tác quốc tế và công nghệ: Việc phát triển thị trường các-bon mở ra cơ hội hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế, nhằm học hỏi và áp dụng công nghệ mới về quản lý phát thải. Thông qua các dự án liên quan đến thị trường các-bon, Việt Nam có thể nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các nước phát triển, qua đó tăng cường năng lực trong việc giảm thiểu phát thải và bảo vệ môi trường.

3.2.2. Thách thức của thị trường các-bon Việt Nam

Hạ tầng kỹ thuật: Việc đo lường và giám sát phát thải khí nhà kính đòi hỏi hệ thống kỹ thuật tiên tiến, nhưng Việt Nam vẫn thiếu các công cụ và thiết bị này.

Nhận thức của doanh nghiệp: Nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của thị trường các-bon và còn e ngại tham gia vào các cơ chế này do chi phí ban đầu cao.

Hỗ trợ tài chính: Các nguồn lực tài chính từ chính phủ và quốc tế cho các dự án giảm phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường các-bon vẫn còn hạn chế, khiến việc phát triển công nghệ sạch gặp nhiều khó khăn.

3.3. Những khó khăn và hạn chế của thị trường các-bon Việt Nam

Mặc dù Việt Nam đã tham gia các cơ chế quốc tế như CDM và REDD+, thị trường các-bon nội địa vẫn chưa phát triển mạnh mẽ.

Thiếu khung pháp lý chi tiết: Mặc dù Luật BVMT 2010 và sau đó là Luật BVMT 2020 đã đề cập đến việc phát triển cơ chế thị trường các-bon, nhưng vẫn chưa có khung pháp lý cụ thể cho thị trường các-bon trong nước. Điều này gây ra khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc tham gia mua bán tín chỉ các-bon.

Phát triển năng lượng tái tạo: Theo Bộ Công Thương, năng lượng tái tạo đã phát triển đáng kể trong giai đoạn 2018 – 2023, đặc biệt là các dự án điện mặt trời và điện gió. Tuy nhiên, việc kết hợp giữa phát triển năng lượng tái tạo và tín chỉ các-bon vẫn chưa được thực hiện một cách hệ thống.

Kế hoạch phát triển thị trường các-bon: Việt Nam đã ban hành Đề án phát triển thị trường các-bon vào năm 2021, với mục tiêu xây dựng cơ chế hạn ngạch phát thải và trao đổi tín chỉ các-bon vào năm 2028. Tuy nhiên, việc thực thi đề án này vẫn cần nhiều bước tiến quan trọng để hoàn thiện hạ tầng và cơ sở dữ liệu phục vụ cho việc đo lường, báo cáo và kiểm tra lượng phát thải (MRV).

Vẫn còn có những câu hỏi đặt ra: Mô hình thị trường (doanh nghiệp tự nguyện tham gia hay Chính phủ dẫn dắt, bước đầu vận hành trong nước hay tham gia ngay vào thị trường quốc tế); Cơ sở pháp lý, tổ chức bộ máy, xác định/phân bổ hạn ngạch phát thải đến từng chủ thể phát thải.Phạm vi triển khai, sản phẩm, mô hình hoạt động nhằm tạo ra khuôn khổ, môi trường pháp lý, năng lực tổ chức, cơ chế vận hành, yêu cầu năng lực kỹ thuật để thành lập và phát triển đồng bộ thị trường tín chỉ carbon, từ khâu đánh giá, phân bổ hạn ngạch phát thải, đến hình thành, chứng nhận tín chỉ carbon, phương thức giao dịch…; quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các chủ thể tham gia (doanh nghiệp, nhà nước, người dân).

3.4. Giải pháp khắc phục những bất cập, hạn chế

Với cam kết của Việt Nam tại Hội nghị COP26 về đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thị trường các-bon có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới. Một số giải pháp có thể được xem xét để thúc đẩy thị trường này bao gồm:

Xây dựng khung pháp lý đồng bộ: Chính phủ cần nhanh chóng hoàn thiện các quy định chi tiết về cơ chế hạn ngạch và tín chỉ các-bon, cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật để đo lường và giám sát phát thải.

Tăng cường hợp tác quốc tế: Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các nước có thị trường các-bon phát triển, đồng thời tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế về tài chính và kỹ thuật.

Khuyến khích doanh nghiệp tham gia: Chính phủ có thể áp dụng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và tham gia thị trường các-bon.

KẾT LUẬN PHẦN 3

Thị trường các-bon tại Việt Nam, mặc dù còn ở giai đoạn phát triển ban đầu, đã cho thấy những tín hiệu tích cực trong việc giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Kể từ khi Luật Bảo vệ môi trường được ban hành, nền tảng pháp lý đã được xây dựng để tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của thị trường này. Việc tham gia các cơ chế quốc tế như CDM và REDD+ không chỉ giúp Việt Nam giảm thiểu lượng phát thải mà còn mở ra cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bảo vệ môi trường.

Mặc dù có nhiều cơ hội, Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức. Thiếu hạ tầng kỹ thuật và nhận thức của doanh nghiệp về lợi ích của thị trường các-bon còn hạn chế. Đặc biệt, khung pháp lý chưa hoàn thiện đã gây khó khăn cho việc thực thi các quy định và khuyến khích doanh nghiệp tham gia. Điều này đòi hỏi chính phủ cần có những bước đi cụ thể và quyết liệt hơn trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách hỗ trợ.

Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc phát triển thị trường các-bon trở thành một ưu tiên quan trọng. Các giải pháp như xây dựng khung pháp lý đồng bộ, tăng cường hợp tác quốc tế, và khuyến khích doanh nghiệp tham gia cần được thực hiện một cách hệ thống và hiệu quả. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp về lợi ích của thị trường các-bon cũng cần được chú trọng, nhằm tạo động lực cho sự phát triển bền vững.

Tóm lại, mặc dù thị trường các-bon tại Việt Nam còn nhiều khó khăn và hạn chế, nhưng với những chính sách hợp lý và sự nỗ lực từ phía chính phủ cũng như các doanh nghiệp, thị trường này có thể trở thành một công cụ hiệu quả trong việc giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường. Đây không chỉ là trách nhiệm của một quốc gia, mà còn là nghĩa vụ chung của cộng đồng quốc tế trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu, hướng tới một tương lai xanh và bền vững.

PHẦN 4:  MỘT SỐ  KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ THỊ TRƯỜNG CÁC-BON TẠI VIỆT NAM

4.1. Kiến nghị hoàn thiện quy định pháp luật về thị trường các-bon tại Việt Nam

Xây dựng khung pháp lý:

Ban hành Luật về Thị trường các-bon cần có một bộ luật riêng để điều chỉnh hoạt động của thị trường các-bon, quy định rõ ràng về mục tiêu, đối tượng tham gia, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.Ban hành, xây dựng các quy định chi tiết về cơ chế giao dịch tín chỉ các-bon, bao gồm phương pháp đo lường, báo cáo và kiểm tra phát thải (MRV), quy trình cấp phát và giao dịch tín chỉ; Quy định về hạn ngạch phát thải: Thiết lập cơ chế hạn ngạch phát thải rõ ràng, xác định mức phát thải tối đa cho các ngành công nghiệp và doanh nghiệp, đồng thời quy định cách phân phối và giao dịch hạn ngạch. 

Phát triển hạ tầng kỹ thuật: 

Cải thiện hệ thống đo lường giám sát: Đầu tư vào các công nghệ và hệ thống đo lường chính xác để theo dõi lượng phát thải và hiệu quả của các dự án giảm phát thải; Xây dựng cơ sở dữ liệu trung tâm: Xây cơ sở dữ liệu trung tâm để quản lý thông tin về tín chỉ các-bon, bao gồm lịch sử giao dịch, cấp phát tín chỉ và các dự án giảm phát thải.

Tăng cường quản lý và giám sát:

Thành lập cơ quan quản lý: Tạo lập một cơ quan chuyên trách quản lý thị trường các-bon, có trách nhiệm theo dõi, giám sát và xử lý vi phạm. Yêu cầu các doanh nghiệp và tổ chức tham gia thị trường báo cáo định kỳ về hoạt động giảm phát thải và giao dịch tín chỉ carbon. Đào tạo đội ngũ, năng lực quản lý, tổ chức vận hành thị trường carbon

Xử phạt nghiêm minh: Thiết lập các quy định rõ ràng về xử phạt các hành vi gian lận trong giao dịch các-bon, bảo đảm tính công bằng và hiệu quả của thị trường.

 Tăng cường minh bạch, công khai thông tin:

Cơ sở dữ liệu công khai: Thiết lập hệ thống thông tin công khai về lượng khí thải, tín chỉ carbon và các giao dịch trên thị trường, giúp tăng cường sự minh bạch và thu hút nhà đầu tư.

Thiết lập hệ thống đăng ký quốc gia để quản lý toàn bộ tín chỉ được tạo ra trên lãnh thổ Việt Nam. Theo đó, các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp có nghĩa vụ đăng ký tài khoản, cung cấp thông tin liên quan về loại tín chỉ carbon, lượng tín chỉ carbon đang sở hữu và các thông tin cần thiết khác.

Chiến lược truyền thông: Triển khai các chiến lược truyền thông để nâng cao nhận thức về thị trường các-bon, bao gồm các lợi ích môi trường và kinh tế của việc giảm phát thải.

Phát triển cơ chế giao dịch linh hoạt, tạo động lực phát triển các dự án đổi mới, khuyến khích đổi mới công nghệ:

Tạo điều kiện cho các hình thức giao dịch đa dạng: Cho phép các hình thức giao dịch khác nhau như giao dịch trực tiếp, sàn giao dịch điện tử, và tín chỉ carbon dự án.

Thúc đẩy hợp tác công tư: Khuyến khích các hình thức hợp tác giữa nhà nước và doanh nghiệp trong phát triển các dự án giảm phát thải.

Hỗ trợ các nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để giảm phát thải, đồng thời áp dụng các phương pháp sáng tạo trong các dự án giảm phát thải.

Tăng cường hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp:

Chính sách ưu đãi tài chính: Cung cấp các chính sách ưu đãi, như giảm thuế hoặc hỗ trợ tài chính, để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và tham gia vào thị trường các-bon.

Tư vấn và đào tạo: Tổ chức các chương trình đào tạo và tư vấn cho doanh nghiệp về lợi ích của thị trường các-bon, cách tham gia và thực hiện các yêu cầu liên quan.

Tăng cường hợp tác quốc tế:

Học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác: Hợp tác với các quốc gia có kinh nghiệm trong việc phát triển thị trường các-bon để áp dụng các bài học và phương pháp hiệu quả.

Tham gia các cơ chế quốc tế: Tiếp tục tham gia vào các cơ chế thị trường quốc tế theo Hiệp định Paris, như các cơ chế liên kết thị trường, để mở rộng cơ hội giao dịch tín chỉ các-bon.

PHẦN 5. KẾT LUẬN

Từ việc phân tích và đánh giá các quy định của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 về thị trường các-bon, có thể thấy rằng thị trường này đang dần hình thành và phát triển tại Việt Nam. Những quy định pháp luật mới không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động giao dịch các-bon, mà còn góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.

Thực trạng thị trường các-bon tại Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức. Mặc dù đã có những bước tiến đáng kể, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế và bất cập cần khắc phục. Các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về thị trường các-bon sẽ giúp tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng và thuận lợi hơn cho các bên tham gia, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường.

Tóm lại, việc hoàn thiện quy định pháp luật về thị trường các-bon không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu, phù hợp với xu thế phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Việc này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng nhằm xây dựng một thị trường các-bon hiệu quả và minh bạch.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

I. Văn bản quy phạm pháp luật

[1]. Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 ngày 17 tháng 11 năm 2020.

[2]. Nghị định Kyoto năm 1997.

[3]. Văn bản hợp nhất số 21/VBHN-VPQH Luật Bảo vệ môi trường.

II. Sách, báo, tạp chí

[1]. Nguyễn Hồng Điệp (16/03/2024), “Phát triển thị trường các-bon – Bài 1: Xu thế không thể đảo ngược”, Báo Tin tức, được truy cập tại địa chỉ https://baotintuc.vn vào ngày 10/09/2024.

[2]. VH (27/03/2024), Tín chỉ carbon và lợi ích của thị trường tín chỉ carbon, Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam, được truy cập tại địa chỉ https://dangcongsan.vn/xay-dung-xa-hoi-an-toan-truoc-thien-tai/tin-chi-carbon-va-loi-ich-cua-thi-truong-tin-chi-carbon vào ngày 10/09/2024.

III. Tài liệu internet

[1]. Thị trường carbon cho bài toán môi trường và kinh tế, được truy cập tại địa chỉ   https://martech.com.vn/vi/tin-tuc/tu-van-ky-thuat/thi-truong-carbon-vi-moi-truong-va-kinh-te.html vào ngày 18/09/2024.

[2]. Trịnh Nam Phong (16/05/2024), Thị trường carbon hình thành trên thế giới như thế nào?, Cục Biến đổi khí hậu, được truy cập tại địa chỉ https://pilot.dcc.gov.vn/an-pham# vào ngày 10/09/2024.

[3]. Vũ Huy Hùng (29/03/2024), Thị trường tín chỉ carbon: Lý luận và giải pháp, Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công thương, được truy cập tại địa chỉ https://vioit.org.vn/vn/chien-luoc-chinh-sach/thi-truong-tin-chi-carbon—ly–luan-va–giai-pha-p-5819.4050.html? vào ngày 18/09/2024.

IV. Tài liệu nước ngoài

[1]. Vi Châu (07/04/2024), Vietnam Poised to Harness the Power of Carbon Markets, VNEconomy, được truy cập tại địa chỉ https://en.vneconomy.vn/vietnam-poised-to-harness-the-power-of-carbon-markets.htm vào ngày 10/09/2024.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

shares